STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GVT-00010 | Toán 7 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
2 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK-00261 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
3 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT1-00262 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
4 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKTA-00044 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 07/08/2024 | 137 |
5 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTTA-00024 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 07/08/2024 | 137 |
6 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00175 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
7 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00519 | Bỗi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 7 ( sách tham khảo) | Trần Thị Vân Anh | 07/08/2024 | 137 |
8 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00521 | Bỗi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số 8 ( sách tham khảo) | Trần Thị Vân Anh | 07/08/2024 | 137 |
9 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00142 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 (sách tham khảo) | Bùi Văn Tuyên | 07/08/2024 | 137 |
10 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00212 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
11 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00213 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
12 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00216 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
13 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT1-00256 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
14 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00511 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Hình học 9 ( sách tham khảo) | Trần Thị Vân Anh | 07/08/2024 | 137 |
15 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00580 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 7 tập 2 ( sách tham khảo) | Trần Xuân Tiếp | 07/08/2024 | 137 |
16 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00209 | Bài tập toán 9 tập 2 ( sách giáo khoa) | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
17 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GVT-00002 | Toán 6 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
18 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK-00246 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
19 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00214 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
20 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00681 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 (Sách tham khảo) | Tôn Thân | 07/08/2024 | 137 |
21 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00659 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6 (Sách tham khảo) | Vũ Thế Hựu | 07/08/2024 | 137 |
22 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00654 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 (Sách tham khảo) | Đặng Đức Trọng | 07/08/2024 | 137 |
23 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK-00265 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
24 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00692 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 tập 1 (Sách tham khảo) | Ngô Hoàng Long | 07/08/2024 | 137 |
25 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00694 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 tập 2 (Sách tham khảo) | Ngô Hoàng Long | 07/08/2024 | 137 |
26 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00211 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
27 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00490 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7 ( sách tham khảo) | Đặng Đức Trọng | 07/08/2024 | 137 |
28 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GVT-00022 | Toán 8 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
29 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00242 | Bài tập toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
30 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00244 | Toán 8 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
31 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKHN-00033 | Bài Tập Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 7( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 07/08/2024 | 137 |
32 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00246 | Toán 8 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
33 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00240 | Bài tập toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
34 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK-00278 | Toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
35 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT1-00269 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
36 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GVT-00030 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
37 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT1-00283 | Bài tập toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
38 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00243 | Bài tập toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
39 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00253 | Toán 9 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
40 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK-00281 | Toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
41 | Đặng Thị Ánh Tuyết | TKTH-00595 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8 (Sách tham khảo) | Đặng Đức Trọng | 28/08/2024 | 116 |
42 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT1-00287 | Bài tập toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 12/09/2024 | 101 |
43 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTKH-00030 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
44 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT2-00246 | Bài tập toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 12/09/2024 | 101 |
45 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKHN-00044 | Bài tập Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 9 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 12/09/2024 | 101 |
46 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTCN-00032 | Công nghệ 9 Định Hướng Nghề Nghiệp ( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 12/09/2024 | 101 |
47 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTCN-00037 | Công nghệ 9 Mô Đun TCAQ ( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 12/09/2024 | 101 |
48 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK2-00251 | Toán 9 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
49 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKTC-00028 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2024 | 101 |
50 | Đặng Thị Ánh Tuyết | KHTN-00036 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
51 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKTH-00035 | Tin học 9 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 12/09/2024 | 101 |
52 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKHN-00066 | Bài tập Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 9 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 12/09/2024 | 101 |
53 | Đặng Thị Ánh Tuyết | VT2-00122 | Ngữ Văn 9Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
54 | Đặng Thị Ánh Tuyết | VT1-00122 | Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
55 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTV2-00144 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
56 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTV1-00173 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
57 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKCD-00196 | Bài tập Giáo dục công dân 9 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
58 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKSD-00094 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử Địa Lý 9 - Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Trịnh Đình Tùng | 12/09/2024 | 101 |
59 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKSD-00095 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử Địa Lý 9 - Phần Địa Lý (Sách giáo khoa) | Trịnh Đình Tùng | 12/09/2024 | 101 |
60 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKTA-00207 | Tiếng anh 9 sách bài tập (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 12/09/2024 | 101 |
61 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKCD-00174 | Giáo dục công dân 9 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
62 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKMT-00048 | Mỹ Thuật 9 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 12/09/2024 | 101 |
63 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKAN-00108 | Âm nhạc 9 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 12/09/2024 | 101 |
64 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKTA-00216 | Tiếng anh 9 sách học sinh (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 12/09/2024 | 101 |
65 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTSĐ-00038 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 9 ( Phần Địa Lý) ( Sách giáo khoa) | Đào Ngọc Hùng | 12/09/2024 | 101 |
66 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTSĐ-00043 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 9 ( Phần Lịch Sử) ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Côi | 12/09/2024 | 101 |
67 | Đặng Thị Ánh Tuyết | GKSD-00073 | Lịch Sử và Địa Lý 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 12/09/2024 | 101 |
68 | Đặng Thị Ánh Tuyết | SGK-00264 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 27/11/2024 | 25 |
69 | Đặng Thị Ánh Tuyết | BTT1-00294 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 27/11/2024 | 25 |
70 | Hà Thị Hà | KHTN-00037 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 23/10/2024 | 60 |
71 | Hà Thị Hà | TKTH-00732 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 8 (Sách tham khảo) | Nguyễn Đức Tấn | 12/09/2024 | 101 |
72 | Hà Thị Hà | TKTH-00745 | Bài tập cơ bản và nâng cao KHTN 8 (Sách tham khảo) | Cao Cự Giác | 12/09/2024 | 101 |
73 | Hà Thị Hà | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
74 | Hà Thị Hà | BTKH-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
75 | Hà Thị Hà | GVKH-00009 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
76 | Hà Thị Hà | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
77 | Hà Thị Hà | BTKH-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
78 | Hà Thị Hà | KHTN-00002 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
79 | Hà Thị Hà | GVKH-00005 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
80 | Hà Thị Hà | GKSH-00223 | Sinh học 9 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
81 | Hà Thị Hà | KHTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
82 | Hà Thị Hà | GVKH-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
83 | Hà Thị Hà | BTKH-00028 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
84 | Lê Việt Thương | GKHH-00049 | Hóa học 9 ( Sách tham khảo) | Lê Xuân Trọng | 12/08/2024 | 132 |
85 | Lê Việt Thương | BTHH-00036 | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | Lê Xuân Trọng | 12/08/2024 | 132 |
86 | Lê Việt Thương | GVKH-00028 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 132 |
87 | Lê Việt Thương | BTKH-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 132 |
88 | Lê Việt Thương | KHTN-00033 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2024 | 132 |
89 | Lê Việt Thương | GKHH-00055 | Hóa học 9 ( Sách giáo khoa) | Vũ Quang | 08/08/2024 | 136 |
90 | Lê Việt Thương | BTHH-00035 | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | Lê Xuân Trọng | 08/08/2024 | 136 |
91 | Lê Việt Thương | GVHH-00019 | Hóa học 9 ( sách giáo viên) | Lê Xuân Trọng | 08/08/2024 | 136 |
92 | Lê Việt Thương | KHTN-00016 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
93 | Lê Việt Thương | GVKH-00004 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
94 | Lê Việt Thương | KHTN-00021 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
95 | Lê Việt Thương | GVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
96 | Lê Việt Thương | GVKH-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
97 | Lê Việt Thương | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
98 | Lê Việt Thương | BTKH-00018 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
99 | Lê Việt Thương | BTKH-00005 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
100 | Lê Việt Thương | BTKH-00017 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 136 |
101 | Lê Việt Thương | GVCN-00063 | Công Nghệ 6 ( Sách giáo viên) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 136 |
102 | Lê Việt Thương | BTCN-00003 | Bài tập Công nghệ 6 ( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 136 |
103 | Lê Việt Thương | GKCN-00330 | Công nghệ 6 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 136 |
104 | Lê Việt Thương | SGK-00271 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
105 | Lê Việt Thương | GKCN-00345 | Công nghệ 8 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 31/10/2024 | 52 |
106 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00173 | Giáo dục công dân 9 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
107 | Lương Thị Hồng Hạnh | VT1-00104 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/2024 | 18 |
108 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00132 | Bài Tập Giáo dục công dân 6( Sách giáo khoa) | Trần Văn Thắng | 09/08/2024 | 135 |
109 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00128 | Giáo dục công dân 6( Sách giáo khoa) | Trần Văn Thắng | 09/08/2024 | 135 |
110 | Lương Thị Hồng Hạnh | GVCD-00082 | Giáo dục công dân 6 (sách giáo viên) | Trần Văn Thắng | 09/08/2024 | 135 |
111 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00046 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 09/08/2024 | 135 |
112 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKDD-00321 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Văn Tùng | 09/08/2024 | 135 |
113 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKDD-00325 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Văn Tùng | 09/08/2024 | 135 |
114 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKDD-00331 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Văn Tùng | 09/08/2024 | 135 |
115 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKDD-00335 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Văn Tùng | 09/08/2024 | 135 |
116 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKCD-00010 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8 (sách tham khảo) | Vũ Xuân Vinh | 09/08/2024 | 135 |
117 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKNV-00109 | Học tốt ngữ văn 7 tập 2 ( sách tham khảo) | Trần Văn Sáu | 09/08/2024 | 135 |
118 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKNV-00124 | Học tốt ngữ văn 7 tập 1 ( sách tham khảo) | Trần Văn Sáu | 09/08/2024 | 135 |
119 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00111 | Giáo dục công dân 9 ( sách giáo khoa) | Hà Nhật Thăng | 09/08/2024 | 135 |
120 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00109 | Giáo dục công dân 8 ( sách giáo khoa) | Hà Nhật Thăng | 09/08/2024 | 135 |
121 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKCD-00018 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Giáo dục công dan 9 ( sách tham khảo) | Đặng Thúy Anh | 09/08/2024 | 135 |
122 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKLS-00121 | Lịch sử 9 ( sách giáo khoa) | Phan Ngọc Liên | 09/08/2024 | 135 |
123 | Lương Thị Hồng Hạnh | GVCD-00050 | Giáo dục công dân 9 ( sách giáo viên) | Hà Nhật Thăng | 09/08/2024 | 135 |
124 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKLS-00132 | Bản đồ và tranh ảnh Lịch sử 9 ( Sách tham khảo) | Phan Ngọc Liên | 09/08/2024 | 135 |
125 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKLS-00100 | Lịch sử việt nam từ 1858 đến 1945 ( sách tham khảo) | Nguyễn Đình Lễ | 09/08/2024 | 135 |
126 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKDL-00035 | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lý 7 ( sách tham khảo) | Nguyễn Quý Thao | 09/08/2024 | 135 |
127 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKNV-00435 | Bình giảng văn 9 (sách tham khảo) | Vũ Dương Quỹ | 09/08/2024 | 135 |
128 | Lương Thị Hồng Hạnh | BTV2-00113 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 09/08/2024 | 135 |
129 | Lương Thị Hồng Hạnh | SGK-00205 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 09/08/2024 | 135 |
130 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKCD-00123 | Giáo dục công dân 9 ( Sách giáo khoa) | Hà Nhật Thăng | 09/08/2024 | 135 |
131 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKSD-00010 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Sách giáo khoa) | Đinh Ngọc Bảo | 09/08/2024 | 135 |
132 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKSD-00001 | Lịch sử và Địa lý 6 ( Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
133 | Lương Thị Hồng Hạnh | GVSD-00004 | Lịch sử và địa lý 6 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
134 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKLS-00131 | Lịch sử 8 ( sách giáo khoa) | Phan Ngọc Liên | 09/08/2024 | 135 |
135 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKLS-00155 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương ( Sách tham khảo) | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 135 |
136 | Lương Thị Hồng Hạnh | GKSD-00063 | Lịch Sử và Địa Lý 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
137 | Lương Thị Hồng Hạnh | GVSD-00015 | Lịch sử và địa lý 8 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
138 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKTC-00262 | 10 vạn câu hỏi vì sao ( Thực vật)( sách tham khảo) | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 135 |
139 | Lương Thị Hồng Hạnh | TKTC-00266 | 10 vạn câu hỏi vì sao (Kì quan thế giới)( sách tham khảo) | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 135 |
140 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00132 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 ( sách tham khảo) | Thảo Nguyên | 09/08/2024 | 135 |
141 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00130 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 9 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Chi | 09/08/2024 | 135 |
142 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00120 | Chuyên đề tiếng anh 6 từ vựng và đọc hiểu ( sách tham khảo) | Lưu Văn Thiên | 09/08/2024 | 135 |
143 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00134 | Bài tập thực hành tiếng anh 9 ( sách tham khảo) | Trịnh Can | 09/08/2024 | 135 |
144 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00135 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 9 ( sách tham khảo) | Phạm Trọng Đạt | 09/08/2024 | 135 |
145 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00136 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Minh Hương | 09/08/2024 | 135 |
146 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00138 | Tiếng anh cơ bản và nâng cao 8 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Minh Hương | 09/08/2024 | 135 |
147 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00139 | Hướng dẫn ôn luyện thi tiếng anh vào các tưoờng đại học, cao đẳng ( sách tham khảo) | Lan Hương | 09/08/2024 | 135 |
148 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00122 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 9 ( sách tham khảo) | Nguyễn Hiền Phương | 09/08/2024 | 135 |
149 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00128 | Câu hỏi và bài tập tiếng anh 8 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Minh Hương | 09/08/2024 | 135 |
150 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00127 | Tiếng anh cơ bản và nâng cao ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Minh Hương | 09/08/2024 | 135 |
151 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00125 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Chi | 09/08/2024 | 135 |
152 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00042 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Chi | 09/08/2024 | 135 |
153 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00080 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Thị Chi | 09/08/2024 | 135 |
154 | Mai Thanh Thủy | BTTA-00030 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 09/08/2024 | 135 |
155 | Mai Thanh Thủy | GVTA-00041 | Tiếng anh 9 ( sách giáo viên) | Nguyễn Văn Lợi | 09/08/2024 | 135 |
156 | Mai Thanh Thủy | BTTA-00047 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 09/08/2024 | 135 |
157 | Mai Thanh Thủy | BTTA-00048 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 09/08/2024 | 135 |
158 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00155 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 6 ( sách tham khảo) | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 09/08/2024 | 135 |
159 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00003 | Các dạng bài tập thường gặp trong english 6&7 ( sách tham khảo) | Phan Hà | 09/08/2024 | 135 |
160 | Mai Thanh Thủy | TKTA-00159 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 6 ( sách tham khảo) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
161 | Mai Thanh Thủy | GVTA-00061 | Tiếng anh 9 tập 2 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
162 | Mai Thanh Thủy | GVTA-00059 | Tiếng anh 9 tập 1 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
163 | Mai Thanh Thủy | GVTA-00068 | Tiếng anh 6 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
164 | Nguyễn Đình Thảo | SGK-00275 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
165 | Nguyễn Đình Thảo | SGK2-00249 | Toán 9 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
166 | Nguyễn Đình Thảo | SGK-00285 | Toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
167 | Nguyễn Đình Thảo | GVT-00026 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
168 | Nguyễn Đình Thảo | GVT-00025 | Toán 8 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
169 | Nguyễn Đình Thảo | BTT1-00288 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 29/11/2024 | 23 |
170 | Nguyễn Ngọc Nam | GKTC-00039 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2024 | 101 |
171 | Nguyễn Ngọc Nam | GKTC-00024 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2024 | 101 |
172 | Nguyễn Ngọc Nam | GVTD-00049 | Thể dục 9 ( sách giáo viên) | Trần Đồng Lâm | 07/08/2024 | 137 |
173 | Nguyễn Ngọc Nam | GVTD-00025 | Thể dục 8 ( Sách giáo viên) | Trần Đồng Lâm | 07/08/2024 | 137 |
174 | Nguyễn Ngọc Nam | TKTH-00131 | Tin học dành cho THCS quyển 2 (sách tham khảo) | Phạm Thế Long | 07/08/2024 | 137 |
175 | Nguyễn Ngọc Nam | TKNV-00155 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 ( sách tham khảo) | Trần Đình Chung | 07/08/2024 | 137 |
176 | Nguyễn Ngọc Nam | TKNV-00149 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 ( sách tham khảo) | Cao Bích Xuân | 07/08/2024 | 137 |
177 | Nguyễn Ngọc Nam | TKVL-00125 | Bài tập chọn lọc vật lý 7 (sách tham khảo) | Đoàn Ngọc Căn | 07/08/2024 | 137 |
178 | Nguyễn Ngọc Nam | TKVL-00032 | Bồi dưỡng vật lý THCS 7 (sách tham khảo) | Đào Văn Phúc | 07/08/2024 | 137 |
179 | Nguyễn Ngọc Nam | BTT1-00209 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 07/08/2024 | 137 |
180 | Nguyễn Ngọc Nam | BTV2-00060 | Bài tập ngữ vă 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 07/08/2024 | 137 |
181 | Nguyễn Ngọc Nam | VT2-00039 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 07/08/2024 | 137 |
182 | Nguyễn Ngọc Nam | BTT2-00147 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 07/08/2024 | 137 |
183 | Nguyễn Ngọc Nam | SGK2-00163 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
184 | Nguyễn Ngọc Nam | BTHH-00059 | Bài tập Hóa học 8 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Cương | 07/08/2024 | 137 |
185 | Nguyễn Ngọc Nam | VT2-00084 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 07/08/2024 | 137 |
186 | Nguyễn Ngọc Nam | GKHH-00046 | Hóa học 8 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Cương | 07/08/2024 | 137 |
187 | Nguyễn Ngọc Nam | GKCD-00119 | Giáo dục công dân 8 ( Sách giáo khoa) | Hà Nhật Thăng | 07/08/2024 | 137 |
188 | Nguyễn Ngọc Nam | GKHN-00038 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 8 ( Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 07/08/2024 | 137 |
189 | Nguyễn Ngọc Nam | GVTN-00015 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 8 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 07/08/2024 | 137 |
190 | Nguyễn Ngọc Nam | GVTD-00065 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 07/08/2024 | 137 |
191 | Nguyễn Ngọc Nam | GKTC-00023 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 07/08/2024 | 137 |
192 | Nguyễn Nhữ Hoàng | KHTN-00017 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
193 | Nguyễn Nhữ Hoàng | BTKH-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
194 | Nguyễn Nhữ Hoàng | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
195 | Nguyễn Nhữ Hoàng | BTKH-00020 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
196 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00138 | Tiếng anh 6 sách bài tập ( sách giáo khoa) | Hoàng Tăng Đức | 08/08/2024 | 136 |
197 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00140 | Tiếng anh 6 sách học sinh ( sách giáo khoa) | Hoàng Tăng Đức | 08/08/2024 | 136 |
198 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00124 | Tiếng anh 8 tập 2 ( sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
199 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00123 | Tiếng anh 8 tập 1 ( sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
200 | Nguyễn Phương Linh | BTTA-00078 | Bài tập Tiếng anh 8 tập 2 ( sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
201 | Nguyễn Phương Linh | BTTA-00074 | Bài tập Tiếng anh 8 tập 1 ( sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
202 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00158 | Tiếng anh 6 sách học sinh tập 2 (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
203 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00155 | Tiếng anh 6 sách học sinh tập 1 (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
204 | Nguyễn Phương Linh | TKTA-00182 | Bài taapj bổ trợ và nâng cao tiếng anh 8 ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Chi | 08/08/2024 | 136 |
205 | Nguyễn Phương Linh | TKTA-00265 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh 8 tập 2 (Tham khảo tiếng anh) | Tống Ngọc Huyền | 08/08/2024 | 136 |
206 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00126 | Tiếng anh 9 tập 2 ( sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
207 | Nguyễn Phương Linh | GKTA-00125 | Tiếng anh 9 tập 1 ( sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
208 | Nguyễn Thị Dương | GKSD-00004 | Lịch sử và Địa lý 6 ( Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
209 | Nguyễn Thị Dương | BTSĐ-00004 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Sách giáo khoa) | Đào Ngọc Hùng | 08/08/2024 | 136 |
210 | Nguyễn Thị Dương | VT1-00091 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
211 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00040 | Tý quậy ( Truyện tranh) | Đào Hải | 08/08/2024 | 136 |
212 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00123 | Ngẫm nghĩ mà cười ( Truyện tranh) | Quang Trí | 08/08/2024 | 136 |
213 | Nguyễn Thị Dương | TKNV-00630 | Nói và viết văn tự sự miêu tả 6 ( Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 08/08/2024 | 136 |
214 | Nguyễn Thị Dương | TKNV-00617 | Văn bản đọc hiểu ngữ văn 6 ( Sách tham khảo) | Đỗ Ngọc Thống | 08/08/2024 | 136 |
215 | Nguyễn Thị Dương | VT2-00097 | Ngữ Văn 7 Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
216 | Nguyễn Thị Dương | VT1-00098 | Ngữ Văn 7tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
217 | Nguyễn Thị Dương | GVV1-00039 | Ngữ văn 7tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
218 | Nguyễn Thị Dương | GVV2-00040 | Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
219 | Nguyễn Thị Dương | BTV2-00123 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
220 | Nguyễn Thị Dương | BTV1-00153 | Bài tập Ngữ Văn 7 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
221 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00018 | Dế mèn phưu lưu ký ( Truyện tranh) | Đặng Tấn Hướng | 08/08/2024 | 136 |
222 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00183 | Cậu bé bút chì ( Truyện tranh) | Nguyễn Thùy Hương | 08/08/2024 | 136 |
223 | Nguyễn Thị Dương | GKDL-00109 | Địa lý 8 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Dược | 08/08/2024 | 136 |
224 | Nguyễn Thị Dương | GVTN-00010 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 7 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 136 |
225 | Nguyễn Thị Dương | GKSD-00022 | Lịch sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
226 | Nguyễn Thị Dương | GKHN-00011 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 7 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 08/08/2024 | 136 |
227 | Nguyễn Thị Dương | TKNV-00647 | Nói và viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 (Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 08/08/2024 | 136 |
228 | Nguyễn Thị Dương | TKNV-00644 | Nói và viết văn biểu cảm tự sự thuyết minh 7 (Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 08/08/2024 | 136 |
229 | Nguyễn Thị Dương | TKDL-00052 | Át lát địa lý Việt Nam ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Hồng Loan | 08/08/2024 | 136 |
230 | Nguyễn Thị Dương | TKNV-00662 | Củng cố và ôn luyện ngữ văn 7 (Sách tham khảo) | Nguyễn Việt Hùng | 08/08/2024 | 136 |
231 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00041 | Tý quậy ( Truyện tranh) | Đào Hải | 08/08/2024 | 136 |
232 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00039 | Tý quậy ( Truyện tranh) | Đào Hải | 08/08/2024 | 136 |
233 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00045 | Tý quậy ( Truyện tranh) | Đào Hải | 08/08/2024 | 136 |
234 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00042 | Tý quậy ( Truyện tranh) | Đào Hải | 08/08/2024 | 136 |
235 | Nguyễn Thị Dương | TTTN-00174 | Cậu bé bút chì ( Truyện tranh) | Nguyễn Thùy Hương | 08/08/2024 | 136 |
236 | Nguyễn Thị Dương | TKTC-00132 | Đắc nhân tâm bí quyết thành công ( sách tham khảo) | Nguyễn Hiến Lê | 08/08/2024 | 136 |
237 | Nguyễn Thị Dương | TKNV-00638 | Nói và viết văn nghị luận biểu cảm thuyết minh 6 ( Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 08/08/2024 | 136 |
238 | Nguyễn Thị Dương | GKSD-00041 | Lịch sử và Địa Lý 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
239 | Nguyễn Thị Dương | GKHN-00064 | Bài tập Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 9 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 13/08/2024 | 131 |
240 | Nguyễn Thị Dương | VT1-00121 | Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 131 |
241 | Nguyễn Thị Dương | VT2-00121 | Ngữ Văn 9Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 131 |
242 | Nguyễn Thị Dương | GKSD-00067 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 (Sách giáo khoa) | Lương Văn Việt | 19/11/2024 | 33 |
243 | Nguyễn Thị Hiếu | GKSD-00083 | Lịch Sử và Địa Lý 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 12/08/2024 | 132 |
244 | Nguyễn Thị Hiếu | BTSĐ-00021 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 ( Phần Địa Lý) ( Sách giáo khoa) | Đinh Ngọc Bảo | 12/08/2024 | 132 |
245 | Nguyễn Thị Hiếu | GVSD-00001 | Lịch sử và địa lý 6 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
246 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00092 | Tập bản đồ địa lý 7 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Quý Thao | 08/08/2024 | 136 |
247 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00095 | Tập bản đồ địa lý 8 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Quý Thao | 08/08/2024 | 136 |
248 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00099 | Tập bản đồ địa lý 9 ( Sách tham khảo) | Nguyễn Quý Thao | 08/08/2024 | 136 |
249 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00103 | Át lát địa lý việt nam ( Sách tham khảo) | Ngô Đạt Tam | 08/08/2024 | 136 |
250 | Nguyễn Thị Hiếu | GKDL-00125 | Địa lý 9 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Dược | 08/08/2024 | 136 |
251 | Nguyễn Thị Hiếu | GKDL-00120 | Địa lý 8 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Dược | 08/08/2024 | 136 |
252 | Nguyễn Thị Hiếu | GKDL-00119 | Địa lý 7 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Dược | 08/08/2024 | 136 |
253 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00121 | tập bản đồ tranh ảnh Địa lý 9 ( Sách tham khảo) | Trần Trọng Hà | 08/08/2024 | 136 |
254 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00116 | tập bản đồ tranh ảnh Địa lý 7 ( Sách tham khảo) | Trần Trọng Hà | 08/08/2024 | 136 |
255 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00119 | tập bản đồ tranh ảnh Địa lý 8 ( Sách tham khảo) | Trần Trọng Hà | 08/08/2024 | 136 |
256 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00051 | Át lát địa lý Việt Nam ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Hồng Loan | 08/08/2024 | 136 |
257 | Nguyễn Thị Hiếu | GKSD-00015 | tập bản đồ thực hành Địa lý 6 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quý Thao | 08/08/2024 | 136 |
258 | Nguyễn Thị Hiếu | TKLS-00156 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương ( Sách tham khảo) | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 136 |
259 | Nguyễn Thị Hiếu | BTSĐ-00010 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 ( Phần Địa Lý) ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Đình Giang | 08/08/2024 | 136 |
260 | Nguyễn Thị Hiếu | GVSD-00006 | Lịch sử và địa lý 7 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
261 | Nguyễn Thị Hiếu | GKSD-00025 | Lịch sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
262 | Nguyễn Thị Hiếu | BTSĐ-00007 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 ( Phần Địa Lý) ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Đình Giang | 08/08/2024 | 136 |
263 | Nguyễn Thị Hiếu | GKSD-00034 | Tập bản đồ thực hành Địa lý 7(Sách giáo khoa) | Phạm Ngọc Trụ | 08/08/2024 | 136 |
264 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00101 | Át lát địa lý việt nam ( Sách tham khảo) | Ngô Đạt Tam | 08/08/2024 | 136 |
265 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00102 | Át lát địa lý việt nam ( Sách tham khảo) | Ngô Đạt Tam | 08/08/2024 | 136 |
266 | Nguyễn Thị Hiếu | GKSD-00061 | Lịch Sử và Địa Lý 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
267 | Nguyễn Thị Hiếu | GKHN-00030 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 7( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 08/08/2024 | 136 |
268 | Nguyễn Thị Hiếu | GVSD-00016 | Lịch sử và địa lý 8 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
269 | Nguyễn Thị Hiếu | GVTN-00013 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 7 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 136 |
270 | Nguyễn Thị Hiếu | TKDL-00055 | Át lát địa lý Việt Nam ( sách tham khảo) | Nguyễn Thị Hồng Loan | 08/08/2024 | 136 |
271 | Nguyễn Thị Hiếu | GKHN-00014 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 7 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 08/08/2024 | 136 |
272 | Nguyễn Thị Hương | GVTA-00060 | Tiếng anh 9 tập 1 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
273 | Nguyễn Thị Hương | GVTA-00062 | Tiếng anh 9 tập 2 ( sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
274 | Nguyễn Thị Hương | TKTA-00057 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 7 ( sách tham khảo) | Tứ Anh | 09/08/2024 | 135 |
275 | Nguyễn Thị Hương | GKCN-00269 | Công nghệ 9 trồng cây ăn quả ( sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Đường | 09/08/2024 | 135 |
276 | Nguyễn Thị Hương | TKTA-00166 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 ( sách tham khảo) | Thảo Nguyên | 09/08/2024 | 135 |
277 | Nguyễn Thị Hương | GKTA-00130 | Tiếng anh 9 tập 1( sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
278 | Nguyễn Thị Hương | GKTA-00134 | Tiếng anh 9 tập 2( sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
279 | Nguyễn Thị Hương | GKTA-00156 | Tiếng anh 6 sách học sinh tập 1 (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
280 | Nguyễn Thị Hương | GKTA-00157 | Tiếng anh 6 sách học sinh tập 2 (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
281 | Nguyễn Thị Hương | GKTA-00161 | Tiếng anh 6 sách bài tập tập 2 (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
282 | Nguyễn Thị Hương | TKTC-00279 | Thư viện tri thức dành cho học sinh (những câu chuyện thiên văn thú vị) ( sách tham khảo) | Lâm Lâm | 09/08/2024 | 135 |
283 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVV1-00041 | Ngữ văn 6 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
284 | Nguyễn Thị Hương Lan | VT2-00105 | Ngữ Văn 6 Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
285 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00150 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 ( sách tham khảo) | Cao Bích Xuân | 09/08/2024 | 135 |
286 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKTC-00219 | Sổ tay từ láy tiếng việt dành cho học sinh THCS ( sách tham khảo) | Nguyễn Khánh Hà | 09/08/2024 | 135 |
287 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00556 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 ( Sách tham khảo) | Lê Anh Xuân | 09/08/2024 | 135 |
288 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00165 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 ( sách tham khảo) | Đỗ Ngọc Thống | 09/08/2024 | 135 |
289 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00174 | 155 bài văn chọn lọc 8 ( sách tham khảo) | Tạ Đức Hiền | 09/08/2024 | 135 |
290 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00389 | Giúp em viết bài văn hay lớp 6 ( sách tham khảo) | Trần Đình Chun | 09/08/2024 | 135 |
291 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVV1-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Khắc Phi | 09/08/2024 | 135 |
292 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVV2-00016 | Ngữ văn 8 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Khắc Phi | 09/08/2024 | 135 |
293 | Nguyễn Thị Hương Lan | VT1-00096 | Ngữ Văn 7tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
294 | Nguyễn Thị Hương Lan | VT2-00083 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 09/08/2024 | 135 |
295 | Nguyễn Thị Hương Lan | TSDC-00031 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 ( sách tham khảo) | Cao Bích Xuân | 09/08/2024 | 135 |
296 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKTC-00275 | Bí Sử Triều Nguyễn ( sách tham khảo) | Minh Châu | 09/08/2024 | 135 |
297 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKTC-00257 | Sử ta chuyện xưa kể lại T1( sách tham khảo) | Nguyễn Huy Thắng | 09/08/2024 | 135 |
298 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVSD-00013 | Lịch sử và địa lý 7 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
299 | Nguyễn Thị Hương Lan | GKSD-00024 | Lịch sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
300 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00625 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 6 ( Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 09/08/2024 | 135 |
301 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKVH-00239 | Nắng trong vườn (sách tham khảo) | Nguyễn Anh Vũ | 09/08/2024 | 135 |
302 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKTC-00271 | Đọc ít hiểu nhiều ( sách tham khảo) | Ngô Cam Lâm | 09/08/2024 | 135 |
303 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKTC-00272 | Lê Triều Bí Sử ( Những ẩn số kì lạ) ( sách tham khảo) | Minh Châu | 09/08/2024 | 135 |
304 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00499 | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 7 ( Sách tham khảo) | Phạm Ngọc Thắm | 09/08/2024 | 135 |
305 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00669 | 100 bài làm văn hay lớp 7 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 09/08/2024 | 135 |
306 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00716 | Bộ đề kiểm tra ngữ văn 7 tập 2 (Sách tham khảo) | Nguyễn Quốc Khánh | 09/08/2024 | 135 |
307 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVV1-00038 | Ngữ văn 7tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
308 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00709 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7tập 1 (Sách tham khảo) | Nguyễn Quốc Khánh | 09/08/2024 | 135 |
309 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00689 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng ngữ văn 7 (Sách tham khảo) | Đào Phương Huệ | 09/08/2024 | 135 |
310 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVSD-00014 | Lịch sử và địa lý 7 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 107 |
311 | Nguyễn Thị Hương Lan | GKSD-00021 | Lịch sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 107 |
312 | Nguyễn Thị Hương Lan | VT1-00114 | Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 59 |
313 | Nguyễn Thị Hương Lan | GVV1-00054 | Ngữ văn 8 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 59 |
314 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00751 | Hướng dẫn học và làm bài tập ngữ văn 7T1 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 06/12/2024 | 16 |
315 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00757 | Những bài văn tiêu biểu 7 (Sách tham khảo) | Nguyễn Xuân Lạc | 06/12/2024 | 16 |
316 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00753 | Ngữ văn 7 Phương pháp đọc hiểu (Sách tham khảo) | Đào Phương Huệ | 06/12/2024 | 16 |
317 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00256 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử THCS ( sách tham khảo) | Trịnh Đình Tùng | 12/09/2024 | 101 |
318 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKLS-00147 | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7 ( Sách tham khảo) | Trương Ngọc Thơi | 12/09/2024 | 101 |
319 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKLS-00030 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 7 ( sách tham khảo) | Trần Vĩnh Thanh | 12/09/2024 | 101 |
320 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKLS-00025 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 ( sách tham khảo) | Tạ Thị Thúy Anh | 12/09/2024 | 101 |
321 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00696 | Bộ đề kiểm tra ngữ văn 7 tập 1 (Sách tham khảo) | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12/09/2024 | 101 |
322 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00717 | Bộ đề kiểm tra ngữ văn 7 tập 2 (Sách tham khảo) | Nguyễn Quốc Khánh | 12/09/2024 | 101 |
323 | Nguyễn Thị Hương Lan | TKNV-00645 | Nói và viết văn biểu cảm tự sự thuyết minh 7 (Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 12/09/2024 | 101 |
324 | Nguyễn Thị Hương Lan | BTSĐ-00054 | Lịch Sử và Địa Lý 7- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 12/09/2024 | 101 |
325 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00835 | Phát triển năng lựctuw duy sáng tạo toán 7T2 (Sách tham khảo) | Nguyễn Cảnh Duy | 18/12/2024 | 4 |
326 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00882 | Bài tập phát triển năng lực toán 7T1 (Sách tham khảo) | Cung Thế Anh | 18/12/2024 | 4 |
327 | Nguyễn Thị Oanh | BTT1-00291 | Bài tập toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 23/10/2024 | 60 |
328 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-00256 | Toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 60 |
329 | Nguyễn Thị Oanh | GVT-00013 | Toán 6 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 23/10/2024 | 60 |
330 | Nguyễn Thị Oanh | GKCN-00343 | Công nghệ 8 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 12/09/2024 | 101 |
331 | Nguyễn Thị Oanh | BTCN-00038 | Bài tập Công nghệ 8( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 12/09/2024 | 101 |
332 | Nguyễn Thị Oanh | KHTN-00035 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 107 |
333 | Nguyễn Thị Oanh | GKCN-00183 | Công nghệ 8 (Công nghiệp) | Nguyễn Minh Đường | 07/08/2024 | 137 |
334 | Nguyễn Thị Oanh | TKVL-00187 | Vật lý cơ bản và nâng cao 6( Sách tham khảo) | Lê Thị Thu Hà | 07/08/2024 | 137 |
335 | Nguyễn Thị Oanh | TKVL-00150 | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lý 6 ( Sách tham khảo) | Lê Thị Hạnh Dung | 07/08/2024 | 137 |
336 | Nguyễn Thị Oanh | TTTN-00163 | Đô Rê Mon ( Truyện tranh) | Phạm Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
337 | Nguyễn Thị Oanh | TKVL-00096 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 9 (sách tham khảo) | Nguyễn Xuân Thành | 07/08/2024 | 137 |
338 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00016 | Các dạng toán điển hình 6 (sách tham khảo) | Lê Đức | 07/08/2024 | 137 |
339 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00495 | Toán 6 cơ bản và nâng cao T1 ( sách tham khảo) | Vũ Hữu Bình | 07/08/2024 | 137 |
340 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00488 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 ( sách tham khảo) | Bùi Văn Tuyền | 07/08/2024 | 137 |
341 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00040 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 (sách tham khảo) | Vũ Hữu Bình | 07/08/2024 | 137 |
342 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00653 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 (Sách tham khảo) | Đặng Đức Trọng | 07/08/2024 | 137 |
343 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00637 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 (Sách tham khảo) | Tôn Thân | 07/08/2024 | 137 |
344 | Nguyễn Thị Oanh | BTT2-00220 | Bài tập toán 6 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
345 | Nguyễn Thị Oanh | SGK2-00225 | Toán 6 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
346 | Nguyễn Thị Oanh | BTT1-00266 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
347 | Nguyễn Thị Oanh | BTT2-00223 | Bài tập toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
348 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-00265 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
349 | Nguyễn Thị Oanh | SGK2-00232 | Toán 7 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
350 | Nguyễn Thị Oanh | SGK2-00197 | Toán 9 tập 2 ( sách giáo khoa) | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
351 | Nguyễn Thị Oanh | SGK-00202 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
352 | Nguyễn Thị Oanh | BTT2-00208 | Bài tập toán 9 tập 2 ( sách giáo khoa) | Phan Đức Chính | 07/08/2024 | 137 |
353 | Nguyễn Thị Oanh | BTT1-00229 | Bài tập toán 9 tập 1 ( sách giáo khoa) | Tôn Thân | 07/08/2024 | 137 |
354 | Nguyễn Thị Oanh | BTVL-00176 | Bài tập vật lý 9 ( sách giáo khoa) | Đoàn Duy Hinh | 07/08/2024 | 137 |
355 | Nguyễn Thị Oanh | BTCN-00015 | Bài tập Công nghệ 8 ( Sách giáo khoa) | Đặng Văn Nghĩa | 07/08/2024 | 137 |
356 | Nguyễn Thị Oanh | TKVL-00161 | 500 bài tập vật lý THCS ( Sách tham khảo) | Phan Hoàng Văn | 07/08/2024 | 137 |
357 | Nguyễn Thị Oanh | TKVL-00162 | 500 bài tập vật lý THCS ( Sách tham khảo) | Phan Hoàng Văn | 07/08/2024 | 137 |
358 | Nguyễn Thị Oanh | BTKH-00029 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
359 | Nguyễn Thị Oanh | GVKH-00029 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
360 | Nguyễn Thị Oanh | TKTH-00579 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 tập 1 ( sách tham khảo) | Trần Xuân Tiếp | 07/08/2024 | 137 |
361 | Nguyễn Thị Thảnh | GVCN-00061 | Công Nghệ 7 ( Sách giáo viên) | Lê Huy Hoàng | 07/08/2024 | 137 |
362 | Nguyễn Thị Thảnh | GKCN-00328 | Công nghệ 7 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 07/08/2024 | 137 |
363 | Nguyễn Thị Thảnh | BTCN-00006 | Bài tập Công nghệ 7 ( Sách giáo khoa) | Đồng Huy Giới | 07/08/2024 | 137 |
364 | Nguyễn Thị Thảnh | GKCN-00239 | Công nghệ 9 ( Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 07/08/2024 | 137 |
365 | Nguyễn Thị Thảnh | GVSH-00053 | Sinh học 9 ( sách giáo viên) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
366 | Nguyễn Thị Thảnh | GVSH-00036 | Sinh học 8 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
367 | Nguyễn Thị Thảnh | GKSH-00179 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
368 | Nguyễn Thị Thảnh | GKSH-00156 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
369 | Nguyễn Thị Thảnh | GKCN-00296 | Công nghệ 9 ( Lắp đặt mạng điện trong nhà) ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Đường | 07/08/2024 | 137 |
370 | Nguyễn Thị Thảnh | GKCD-00084 | Giáo dục công dân 9 ( sách giáo khoa) | Hà Nhật Thăng | 07/08/2024 | 137 |
371 | Nguyễn Thị Thảnh | GKSH-00212 | Sinh học 9 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
372 | Nguyễn Thị Thảnh | GKAN-00070 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 ( sách giáo khoa) | Hoàng Long | 07/08/2024 | 137 |
373 | Nguyễn Thị Thảnh | BTV1-00135 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Khắc Phi | 07/08/2024 | 137 |
374 | Nguyễn Thị Thảnh | GVSH-00037 | Sinh học 8 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
375 | Nguyễn Thị Thảnh | BGSH-00005 | Thiết kế bài giảng sinh học 8 ( Sách giáo viên) | Trần Khánh Phương | 07/08/2024 | 137 |
376 | Nguyễn Thị Thảnh | GKSH-00171 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
377 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00074 | Học tốt sinh học 8 (sách tham khảo) | Trần Văn Minh | 07/08/2024 | 137 |
378 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00049 | Kiến thức cơ bản sinh học nâng cao THCS 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Văn Sang | 07/08/2024 | 137 |
379 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00050 | Tổng hợp kiến thuwcsTHCS sinh học 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Thế Giang | 07/08/2024 | 137 |
380 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00080 | Sinh học nâng cao THCS 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Văn Khang | 07/08/2024 | 137 |
381 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00075 | Bài tập sinh học 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
382 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00053 | Để học tốt sinh học 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Văn Sang | 07/08/2024 | 137 |
383 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00052 | Để học tốt sinh học 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Văn Sang | 07/08/2024 | 137 |
384 | Nguyễn Thị Thảnh | GVCN-00056 | Công Nghệ 6 ( Sách giáo viên) | Lê Huy Hoàng | 07/08/2024 | 137 |
385 | Nguyễn Thị Thảnh | GKHN-00005 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 6 ( Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 07/08/2024 | 137 |
386 | Nguyễn Thị Thảnh | GKSH-00215 | Sinh học 8 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
387 | Nguyễn Thị Thảnh | BTKH-00008 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
388 | Nguyễn Thị Thảnh | GVKH-00007 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
389 | Nguyễn Thị Thảnh | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
390 | Nguyễn Thị Thảnh | KHTN-00022 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
391 | Nguyễn Thị Thảnh | GVKH-00021 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
392 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00159 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9 THCS ( sách tham khảo) | Nguyễn Văn Sang | 07/08/2024 | 137 |
393 | Nguyễn Thị Thảnh | GKSH-00222 | Sinh học 9 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Quang Vinh | 07/08/2024 | 137 |
394 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00175 | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9 ( sách tham khảo) | Phan Khắc Nghệ | 07/08/2024 | 137 |
395 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00126 | Giải bài tập sinh học 9 (sách tham khảo) | Trần Đình Trọng | 07/08/2024 | 137 |
396 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00105 | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 9 (sách tham khảo) | Phan Thu Phương | 07/08/2024 | 137 |
397 | Nguyễn Thị Thảnh | TKSH-00176 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào 10 môn sinh học ( sách tham khảo) | Lê Thị Hà | 07/08/2024 | 137 |
398 | Nguyễn Thị Thảnh | KHTN-00034 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 19/08/2024 | 125 |
399 | Nguyễn Thị Thảnh | GVKH-00027 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 19/08/2024 | 125 |
400 | Nguyễn Thị Thảnh | BTKH-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 19/08/2024 | 125 |
401 | Nguyễn Thị Thảnh | BTCN-00036 | Công nghệ 9 Mô Đun TCAQ ( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 12/09/2024 | 101 |
402 | Nguyễn Thị Thảnh | BTCN-00031 | Công nghệ 9 Định Hướng Nghề Nghiệp ( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 12/09/2024 | 101 |
403 | Nguyễn Thị Vi | GVKH-00015 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 25 |
404 | Nguyễn Thị Vi | BTKH-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 25 |
405 | Nguyễn Thị Vi | KHTN-00031 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 25 |
406 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00894 | Bài tập phát triển năng lực toán 9T1 (Sách tham khảo) | Cung Thế Anh | 06/12/2024 | 16 |
407 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00890 | Bài tập phát triển năng lực toán 9T2 (Sách tham khảo) | Cung Thế Anh | 06/12/2024 | 16 |
408 | Nguyễn Thị Vi | GVKH-00024 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 107 |
409 | Nguyễn Thị Vi | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 107 |
410 | Nguyễn Thị Vi | BTKH-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 107 |
411 | Nguyễn Thị Vi | GKHN-00065 | Bài tập Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 9 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 06/09/2024 | 107 |
412 | Nguyễn Thị Vi | SGK-00262 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
413 | Nguyễn Thị Vi | BTT2-00225 | Bài tập toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
414 | Nguyễn Thị Vi | SGK2-00233 | Toán 7 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
415 | Nguyễn Thị Vi | BTT1-00265 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
416 | Nguyễn Thị Vi | GVT-00009 | Toán 7 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
417 | Nguyễn Thị Vi | BTT2-00217 | Bài tập toán 6 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
418 | Nguyễn Thị Vi | GVT-00005 | Toán 6 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
419 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00133 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 (sách tham khảo) | Vũ Hữu Bình | 07/08/2024 | 137 |
420 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00428 | 500 bài toán chọn lọc 6 ( sách tham khảo) | Nguyễn Ngọc Đạm | 07/08/2024 | 137 |
421 | Nguyễn Thị Vi | TKVL-00145 | Chuyên đề bồi dưỡng vật lý lớp 9 ( sách tham khảo) | Nguyễn Đình Đoàn | 07/08/2024 | 137 |
422 | Nguyễn Thị Vi | TKVL-00146 | 200 bài tập vật lý chọn lọc ( sách tham khảo) | Vũ Thanh Khiết | 07/08/2024 | 137 |
423 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00460 | Toán bồi dưỡng học sinh ( sáh tham khảo) | Vũ Hữu Bình | 07/08/2024 | 137 |
424 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00462 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 7 ( sáh tham khảo) | Trần Thị Vân Anh | 07/08/2024 | 137 |
425 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00463 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 9 ( sáh tham khảo) | Trần Thị Vân Anh | 07/08/2024 | 137 |
426 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00465 | 500 bài toán chọn lọc 9 ( sáh tham khảo) | Nguyễn Ngọc Đạm | 07/08/2024 | 137 |
427 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00466 | Tuyển chọn bài thi học sinh giỏi toán THCS ( sáh tham khảo) | Lê Hồng Đức | 07/08/2024 | 137 |
428 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00467 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 8 ( sáh tham khảo) | Trần Thij Vân Anh | 07/08/2024 | 137 |
429 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00469 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS ( sáh tham khảo) | Phan Doãn Thoại | 07/08/2024 | 137 |
430 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00439 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 ( sách tham khảo) | Vũ Hữu Bình | 07/08/2024 | 137 |
431 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00138 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7 (sách tham khảo) | Nguyễn Văn Lộc | 07/08/2024 | 137 |
432 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00406 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 (sách tham khảo) | Nguyễn Đức Tấn | 07/08/2024 | 137 |
433 | Nguyễn Thị Vi | TKTH-00036 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 (sách tham khảo) | Đặng Đức Trọng | 07/08/2024 | 137 |
434 | Nguyễn Thị Vi | GKVL-00141 | Vật lý 8 ( Sách giáo khoa) | Vũ Quang | 07/08/2024 | 137 |
435 | Nguyễn Thị Vi | GVT-00021 | Toán 8 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
436 | Nguyễn Thị Vi | SGK-00280 | Toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
437 | Nguyễn Thị Vi | BTT1-00268 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
438 | Nguyễn Thị Vi | SGK-00269 | Toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
439 | Nguyễn Thị Vi | BTT1-00277 | Bài tập toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 07/08/2024 | 137 |
440 | Nguyễn Thị Vi | BTKH-00019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
441 | Nguyễn Thị Vi | GVKH-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 07/08/2024 | 137 |
442 | Nguyễn Thị Vi | SGK2-00234 | Toán 6 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
443 | Nguyễn Thị Vi | SGK2-00248 | Toán 8 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
444 | Nguyễn Thị Vi | BTT2-00239 | Bài tập toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
445 | Nguyễn Thị Vi | GVT-00029 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
446 | Nguyễn Thị Vi | SGK2-00252 | Toán 9 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
447 | Nguyễn Thị Vi | SGK-00282 | Toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 137 |
448 | Nguyễn Thị Vi | BTT1-00284 | Bài tập toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
449 | Nguyễn Thị Vi | BTT2-00247 | Bài tập toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 137 |
450 | Nguyễn Văn Minh | GKTC-00031 | Giáo dục thể chất 6 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2024 | 101 |
451 | Nguyễn Văn Minh | GKTC-00033 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 12/09/2024 | 101 |
452 | Ninh Thị Loan | GKAN-00027 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 08/08/2024 | 136 |
453 | Ninh Thị Loan | VT1-00074 | Ngữ văn 9 tập 1 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
454 | Ninh Thị Loan | BTV2-00058 | Bài tập ngữ vă 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
455 | Ninh Thị Loan | BTV1-00053 | Bài tập ngữ vă 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
456 | Ninh Thị Loan | VT1-00037 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
457 | Ninh Thị Loan | GKDL-00109 | Địa lý 8 ( sách giáo khoa) | Nguyễn Dược | 08/08/2024 | 136 |
458 | Ninh Thị Loan | GKLS-00124 | Lịch sử 8 ( sách giáo khoa) | Phan Ngọc Liên | 08/08/2024 | 136 |
459 | Ninh Thị Loan | BTHH-00003 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 08/08/2024 | 136 |
460 | Ninh Thị Loan | GKHH-00011 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 08/08/2024 | 136 |
461 | Ninh Thị Loan | GKCN-00182 | Công nghệ 8 (Công nghiệp) | Nguyễn Minh Đường | 08/08/2024 | 136 |
462 | Ninh Thị Loan | GKSH-00215 | Sinh học 8 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Quang Vinh | 08/08/2024 | 136 |
463 | Ninh Thị Loan | BTVL-00174 | Bài tập vật lý 8 ( sách giáo khoa) | Đoàn Duy Hinh | 08/08/2024 | 136 |
464 | Ninh Thị Loan | GKVL-00137 | Vật lý 8 ( Sách giáo khoa) | Vũ Quang | 08/08/2024 | 136 |
465 | Ninh Thị Loan | BTT1-00201 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 08/08/2024 | 136 |
466 | Ninh Thị Loan | GKTA-00119 | Tiếng anh 8 tập 1 ( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
467 | Ninh Thị Loan | GKTA-00121 | Tiếng anh 8 tập 2 ( sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 08/08/2024 | 136 |
468 | Ninh Thị Loan | SGK-00184 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 08/08/2024 | 136 |
469 | Ninh Thị Loan | SGK2-00209 | Toán 8 tập 2 ( sách giáo khoa) | Phan Đức Chính | 08/08/2024 | 136 |
470 | Ninh Thị Loan | BTT2-00149 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 08/08/2024 | 136 |
471 | Phạm Minh Tới | GKTH-00029 | Tin học 7 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 107 |
472 | Phạm Minh Tới | GKTH-00029 | Tin học 7 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 107 |
473 | Phạm Minh Tới | BTTH-00027 | Bài tập tin học 8 ( Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2024 | 107 |
474 | Phạm Minh Tới | BTTH-00027 | Bài tập tin học 8 ( Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2024 | 107 |
475 | Phạm Minh Tới | GKTH-00031 | Tin học 9 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 107 |
476 | Phạm Minh Tới | BTTH-00022 | Bài tập tin học 9 ( Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2024 | 107 |
477 | Phạm Minh Tới | GVTI-00006 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 107 |
478 | Phạm Minh Tới | GVTI-00016 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 107 |
479 | Phạm Minh Tới | GVTI-00024 | Tin học 9 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 107 |
480 | Phạm Minh Tới | SGK-00274 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
481 | Phạm Minh Tới | SGK2-00260 | Toán 7 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
482 | Phạm Minh Tới | BTT2-00234 | Bài tập toán 7 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/09/2024 | 101 |
483 | Phạm Minh Tới | BTT1-00281 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 12/09/2024 | 101 |
484 | Phạm Thái Sơn | SGK2-00237 | Toán 6 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/10/2024 | 76 |
485 | Phạm Thái Sơn | SGK2-00236 | Toán 6 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 07/10/2024 | 76 |
486 | Phạm Thái Sơn | TKTH-00648 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 (Sách tham khảo) | Bùi Văn Tuyên | 07/10/2024 | 76 |
487 | Phạm Thái Sơn | GVCN-00062 | Công Nghệ 6 ( Sách giáo viên) | Lê Huy Hoàng | 23/08/2024 | 121 |
488 | Phạm Thái Sơn | BTCN-00041 | Bài tập Công nghệ 6( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 23/08/2024 | 121 |
489 | Phạm Thái Sơn | GKCN-00346 | Công nghệ 6 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 23/08/2024 | 121 |
490 | Phạm Thái Sơn | GVT-00027 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
491 | Phạm Thái Sơn | GVT-00024 | Toán 8 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
492 | Phạm Thái Sơn | GVT-00019 | Toán 7 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
493 | Phạm Thái Sơn | GVT-00014 | Toán 6 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
494 | Phạm Thái Sơn | SGK-00291 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
495 | Phạm Thái Sơn | SGK-00290 | Toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
496 | Phạm Thái Sơn | BTT1-00288 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
497 | Phạm Thái Sơn | SGK-00284 | Toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
498 | Phạm Thái Sơn | BTT1-00286 | Bài tập toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
499 | Phạm Thái Sơn | BTT1-00292 | Bài tập toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
500 | Phạm Thái Sơn | BTT1-00293 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
501 | Phạm Thái Sơn | BTT1-00290 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
502 | Phạm Thị Đào Lý | GVV2-00055 | Ngữ Văn 8 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 107 |
503 | Phạm Thị Đào Lý | GVV1-00051 | Ngữ văn 8 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 107 |
504 | Phạm Thị Đào Lý | GVV1-00032 | Ngữ văn 6 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
505 | Phạm Thị Đào Lý | GVV2-00036 | Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
506 | Phạm Thị Đào Lý | BTV2-00118 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
507 | Phạm Thị Đào Lý | VT2-00093 | Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
508 | Phạm Thị Đào Lý | BTV1-00148 | bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
509 | Phạm Thị Đào Lý | VT1-00093 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
510 | Phạm Thị Đào Lý | TKNV-00371 | Học tốt ngữ văn 8 tập 2 ( sách tham khảo) | Trần Văn Sáu | 09/08/2024 | 135 |
511 | Phạm Thị Đào Lý | TKLS-00158 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương ( Sách tham khảo) | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 135 |
512 | Phạm Thị Đào Lý | VT1-00099 | Ngữ Văn 7tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
513 | Phạm Thị Đào Lý | VT2-00100 | Ngữ Văn 7 Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
514 | Phạm Thị Đào Lý | BTV2-00124 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
515 | Phạm Thị Đào Lý | BTV1-00150 | Bài tập Ngữ Văn 7 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
516 | Phạm Thị Đào Lý | GVV2-00039 | Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
517 | Phạm Thị Đào Lý | GVV1-00036 | Ngữ văn 7tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
518 | Phạm Thị Đào Lý | TKVH-00172 | Số Đỏ ( sách tham khảo) | Vũ Trọng Phụng | 09/08/2024 | 135 |
519 | Phạm Thị Đào Lý | BTV1-00160 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
520 | Phạm Thị Đào Lý | VT1-00116 | Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
521 | Phạm Thị Đào Lý | TKNV-00656 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7 T2 (Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 09/08/2024 | 135 |
522 | Phạm Thị Đào Lý | TKNV-00654 | Hướng dẫn học tốt ngữ văn 7 T1 (Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 09/08/2024 | 135 |
523 | Phạm Thị Đào Lý | BTV2-00138 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
524 | Phạm Thị Đào Lý | VT2-00114 | Ngữ Văn 8Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
525 | Phạm Thị Đào Lý | TKNV-00675 | 270 đề và bài văn hay 8 (Sách tham khảo) | Phạm Ngọc Thắm | 09/08/2024 | 135 |
526 | Phạm Thị Đào Lý | TKNV-00703 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8 tập 2 (Sách tham khảo) | Lê Quang Hưng | 09/08/2024 | 135 |
527 | Phạm Thị Đào Lý | TKNV-00701 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8 tập 1 (Sách tham khảo) | Lê Quang Hưng | 09/08/2024 | 135 |
528 | Phạm Thị Đào Lý | GVV1-00056 | Ngữ văn 9 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
529 | Phạm Thị Đào Lý | GVV2-00061 | Ngữ Văn 9 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
530 | Phạm Thị Đào Lý | BTV1-00171 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
531 | Phạm Thị Đào Lý | BTV2-00146 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
532 | Phạm Thị Đào Lý | VT2-00119 | Ngữ Văn 9Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
533 | Phạm Thị Đào Lý | VT1-00119 | Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
534 | Phạm Yến Chinh | TKVH-00151 | Đi tìm điển tích thành ngữ ( sách tham khảo) | Tiêu Hà Minh | 08/08/2024 | 136 |
535 | Phạm Yến Chinh | TKNV-00386 | 100 bài làm văn hay lớp 6 ( sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 08/08/2024 | 136 |
536 | Phạm Yến Chinh | TKNV-00030 | Văn hay dành cho học sinh giỏi 6 ( sách tham khảo) | Thái Quang Vinh | 08/08/2024 | 136 |
537 | Phạm Yến Chinh | TKTC-00174 | Lịch sử tỉnh hải dương ( sách tham khảo) | Ngô Thị Thúy Nguyên | 08/08/2024 | 136 |
538 | Phạm Yến Chinh | TKLS-00125 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn lịch sử THCS ( sách tham khảo) | Phan Ngọc Liên | 08/08/2024 | 136 |
539 | Phạm Yến Chinh | TKNV-00213 | Học tốt ngữ văn 8 tập 1 ( sách tham khảo) | Trần Văn Sáu | 08/08/2024 | 136 |
540 | Phạm Yến Chinh | GKLS-00134 | Lịch sử 9 ( sách giáo khoa) | Phan Ngọc Liên | 08/08/2024 | 136 |
541 | Phạm Yến Chinh | VT2-00082 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
542 | Phạm Yến Chinh | VT1-00090 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
543 | Phạm Yến Chinh | GVSD-00003 | Lịch sử và địa lý 6 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
544 | Phạm Yến Chinh | GKSD-00002 | Lịch sử và Địa lý 6 ( Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 136 |
545 | Phạm Yến Chinh | VT1-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
546 | Phạm Yến Chinh | VT2-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
547 | Phạm Yến Chinh | GKLS-00129 | Lịch sử 8 ( sách giáo khoa) | Phan Ngọc Liên | 08/08/2024 | 136 |
548 | Phạm Yến Chinh | GVV1-00046 | Ngữ văn 7 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
549 | Phạm Yến Chinh | GVV2-00053 | Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
550 | Phạm Yến Chinh | GVV2-00038 | Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
551 | Phạm Yến Chinh | GVV1-00033 | Ngữ văn 6 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
552 | Phạm Yến Chinh | VT2-00098 | Ngữ Văn 7 Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
553 | Phạm Yến Chinh | VT1-00112 | Ngữ Văn 7 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
554 | Phạm Yến Chinh | VT2-00096 | Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
555 | Phạm Yến Chinh | VT1-00092 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
556 | Phạm Yến Chinh | BTV1-00163 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
557 | Phạm Yến Chinh | VT1-00115 | Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
558 | Phạm Yến Chinh | VT2-00117 | Ngữ Văn 8Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
559 | Phạm Yến Chinh | BTV2-00141 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
560 | Phạm Yến Chinh | BTV1-00145 | bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
561 | Phạm Yến Chinh | BTV2-00116 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
562 | Phạm Yến Chinh | GVV1-00055 | Ngữ văn 9 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
563 | Phạm Yến Chinh | GVV2-00060 | Ngữ Văn 9 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
564 | Phạm Yến Chinh | BTV1-00170 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
565 | Phạm Yến Chinh | BTV2-00145 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
566 | Phạm Yến Chinh | VT2-00118 | Ngữ Văn 9Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
567 | Phạm Yến Chinh | VT1-00118 | Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
568 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00048 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử 7 (Sách giáo khoa) | Phạm Ngọc Trụ | 08/08/2024 | 136 |
569 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00050 | Tập bản đồ thực hành Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Phạm Ngọc Trụ | 08/08/2024 | 136 |
570 | Trịnh Thị Mai | GKMT-00032 | Vở Thực Hành Mỹ Thuật 7 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 08/08/2024 | 136 |
571 | Trịnh Thị Mai | TKNV-00692 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 1 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 08/08/2024 | 136 |
572 | Trịnh Thị Mai | TKNV-00695 | Những bài làm văn mẫu 8 tập 2 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 08/08/2024 | 136 |
573 | Trịnh Thị Mai | TKNV-00699 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Anh | 08/08/2024 | 136 |
574 | Trịnh Thị Mai | TKNV-00646 | Nói và viết văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 (Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 08/08/2024 | 136 |
575 | Trịnh Thị Mai | TKNV-00687 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng ngữ văn 8 (Sách tham khảo) | Đào Phương Huệ | 08/08/2024 | 136 |
576 | Trịnh Thị Mai | TKNV-00688 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng ngữ văn 7 (Sách tham khảo) | Đào Phương Huệ | 08/08/2024 | 136 |
577 | Trịnh Thị Mai | TKTC-00053 | 266 hiện tượng bí ẩn trên thế giới ( sách tham khảo) | Kính Vạn Lý | 08/08/2024 | 136 |
578 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00046 | Lịch sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 107 |
579 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00039 | Lịch sử và Địa Lý 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 107 |
580 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00088 | Lịch Sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 19/08/2024 | 125 |
581 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00089 | Lịch Sử và Địa Lý 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 19/08/2024 | 125 |
582 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00040 | Lịch sử và Địa Lý 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 19/08/2024 | 125 |
583 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00082 | Lịch Sử và Địa Lý 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 19/08/2024 | 125 |
584 | Trịnh Thị Mai | GKTA-00201 | Tiếng anh 8 sách học sinh (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
585 | Trịnh Thị Mai | GKTA-00206 | Tiếng anh 8 sách bài tập (sách giáo khoa) | Hoàng Văn Vân | 09/08/2024 | 135 |
586 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00059 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử 8 (Sách giáo khoa) | Trịnh Đình Tùng | 09/08/2024 | 135 |
587 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00055 | Tập bản đồ thực hành Địa Lý 8 (Sách giáo khoa) | Phạm Ngọc Trụ | 09/08/2024 | 135 |
588 | Trịnh Thị Mai | BTSĐ-00046 | Lịch Sử và Địa Lý 8- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
589 | Trịnh Thị Mai | VT1-00125 | Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
590 | Trịnh Thị Mai | BTSĐ-00033 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 ( Phần Địa Lý) ( Sách giáo khoa) | Đào Ngọc Hùng | 09/08/2024 | 135 |
591 | Trịnh Thị Mai | BTV1-00177 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
592 | Trịnh Thị Mai | BTV2-00148 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
593 | Trịnh Thị Mai | GKCD-00183 | Giáo dục công dân 8 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 135 |
594 | Trịnh Thị Mai | GKAN-00113 | Âm nhạc 8 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 09/08/2024 | 135 |
595 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00064 | Lịch Sử và Địa Lý 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
596 | Trịnh Thị Mai | GKMT-00043 | Mỹ Thuật 8 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 09/08/2024 | 135 |
597 | Trịnh Thị Mai | GKCD-00180 | Bài tập Giáo dục công dân 8 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 135 |
598 | Trịnh Thị Mai | KHTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 135 |
599 | Trịnh Thị Mai | BTT2-00248 | Bài tập toán 8 Tập 2 | Cung Thế Anh | 09/08/2024 | 135 |
600 | Trịnh Thị Mai | BTTH-00021 | Bài tập tin học 8 ( Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 09/08/2024 | 135 |
601 | Trịnh Thị Mai | BTKH-00021 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 135 |
602 | Trịnh Thị Mai | GKHN-00051 | Bài tập Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 8 ( Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 09/08/2024 | 135 |
603 | Trịnh Thị Mai | BTCN-00018 | Bài tập Công nghệ 8 ( Sách giáo khoa) | Đặng Văn Nghĩa | 09/08/2024 | 135 |
604 | Trịnh Thị Mai | GKTC-00030 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 09/08/2024 | 135 |
605 | Trịnh Thị Mai | GKTH-00023 | Tin học 8 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 09/08/2024 | 135 |
606 | Trịnh Thị Mai | SGK2-00247 | Toán 8 tập 2 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 09/08/2024 | 135 |
607 | Trịnh Thị Mai | GKCN-00342 | Công nghệ 8 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 09/08/2024 | 135 |
608 | Trịnh Thị Mai | GKHN-00037 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 8 ( Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 135 |
609 | Trịnh Thị Mai | SGK-00279 | Toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 09/08/2024 | 135 |
610 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00074 | Lịch Sử và Địa Lý 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 135 |
611 | Trịnh Thị Mai | BTV2-00142 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
612 | Trịnh Thị Mai | VT1-00120 | Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
613 | Trịnh Thị Mai | VT2-00120 | Ngữ Văn 9Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
614 | Trịnh Thị Mai | BTV1-00172 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 135 |
615 | Trịnh Thị Mai | GKSD-00077 | Lịch Sử và Địa Lý 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 23/09/2024 | 90 |
616 | Vũ Quang Lăng | VT1-00100 | Ngữ Văn 7tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
617 | Vũ Quang Lăng | VT2-00101 | Ngữ Văn 7 Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
618 | Vũ Quang Lăng | BTV2-00125 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
619 | Vũ Quang Lăng | BTV1-00149 | Bài tập Ngữ Văn 7 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
620 | Vũ Quang Lăng | GVT1-00035 | Toán 9 tập 1 ( sách giáo viên) | Phan Đức Chính | 08/08/2024 | 136 |
621 | Vũ Quang Lăng | GVV2-00041 | Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
622 | Vũ Quang Lăng | TKDD-00187 | Nguyễn ái quốc hồ chí minh ( sách tham khảo) | Vũ Dương Quỹ | 08/08/2024 | 136 |
623 | Vũ Quang Lăng | TKDD-00123 | Văn hóa cuộc sống ( sách tham khảo) | Hoàng Thanh Minh | 08/08/2024 | 136 |
624 | Vũ Quang Lăng | VT1-00094 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
625 | Vũ Quang Lăng | VT2-00092 | Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
626 | Vũ Quang Lăng | BTV2-00119 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
627 | Vũ Quang Lăng | BTV1-00144 | bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
628 | Vũ Quang Lăng | GVV2-00037 | Ngữ Văn 6 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
629 | Vũ Quang Lăng | GVV1-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
630 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00378 | Bồi dưỡng năng khiếu làm văn 7 ( sách tham khảo) | Phạm Ngọc Thắm | 08/08/2024 | 136 |
631 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00368 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 ( sách tham khảo) | Cao Bích Xuân | 08/08/2024 | 136 |
632 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00137 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 7 ( sách tham khảo) | Thái Quang Vinh | 08/08/2024 | 136 |
633 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00358 | Những bài văn hay đặc sắc 8 ( sách tham khảo) | Tạ Đức Hiền | 08/08/2024 | 136 |
634 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00357 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 8 qua những bài văn hay ( sách tham khảo) | Trần Thị Thành | 08/08/2024 | 136 |
635 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00412 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 (sách tham khảo) | Cao Bích Xuân | 08/08/2024 | 136 |
636 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00393 | 207 đề và bài văn 8 ( sách tham khảo) | Lê Lương Tâm | 08/08/2024 | 136 |
637 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00423 | Bồi dưỡng văn năng khiếu THCS 8 (sách tham khảo) | Thái Quang Vinh | 08/08/2024 | 136 |
638 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00426 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 (sách tham khảo) | Nguyễn Kim Dung | 08/08/2024 | 136 |
639 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00514 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn hải dương ( Sách tham khảo) | Nguyễn Thị Tiến | 08/08/2024 | 136 |
640 | Vũ Quang Lăng | VT1-00087 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
641 | Vũ Quang Lăng | VT2-00085 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
642 | Vũ Quang Lăng | GVV1-00018 | Ngữ văn 8 tập 1 ( sách giáo viên) | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
643 | Vũ Quang Lăng | GVV2-00018 | Ngữ văn 8 tập 2 ( sách giáo viên) | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
644 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00234 | Ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn ( sách tham khảo) | Nguyễn Đức Khuông | 08/08/2024 | 136 |
645 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00569 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 08/08/2024 | 136 |
646 | Vũ Quang Lăng | VT1-00089 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
647 | Vũ Quang Lăng | VT2-00080 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
648 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00151 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 ( sách tham khảo) | Cao Bích Xuân | 08/08/2024 | 136 |
649 | Vũ Quang Lăng | TKLS-00157 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương ( Sách tham khảo) | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 136 |
650 | Vũ Quang Lăng | BTV2-00126 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
651 | Vũ Quang Lăng | BTV1-00154 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
652 | Vũ Quang Lăng | VT2-00102 | Ngữ Văn 6 Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
653 | Vũ Quang Lăng | VT1-00101 | Ngữ Văn 6 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
654 | Vũ Quang Lăng | BTV1-00006 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
655 | Vũ Quang Lăng | BTV2-00004 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
656 | Vũ Quang Lăng | VT2-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
657 | Vũ Quang Lăng | VT1-00079 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/08/2024 | 136 |
658 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00668 | 100 bài làm văn hay lớp 7 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 08/08/2024 | 136 |
659 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00663 | Củng cố và ôn luyện ngữ văn 7 (Sách tham khảo) | Nguyễn Việt Hùng | 08/08/2024 | 136 |
660 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00527 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 ( Sách tham khảo) | Lê Xuân Soan | 08/08/2024 | 136 |
661 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00674 | 270 đề và bài văn hay 8 (Sách tham khảo) | Phạm Ngọc Thắm | 08/08/2024 | 136 |
662 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00683 | Hướng dẫn viết, nói và nghe các dạng văn 8 tập 2(Sách tham khảo) | Kiều Bắc | 08/08/2024 | 136 |
663 | Vũ Quang Lăng | TKNV-00698 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8 (Sách tham khảo) | Lê Xuân Anh | 08/08/2024 | 136 |
664 | Vũ Quang Lăng | GVV2-00056 | Ngữ Văn 8 Tập 2( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
665 | Vũ Quang Lăng | GVV1-00050 | Ngữ văn 8 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
666 | Vũ Quang Lăng | BTV2-00140 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
667 | Vũ Quang Lăng | BTV1-00164 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
668 | Vũ Quang Lăng | VT1-00113 | Ngữ Văn 8 tập 1 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
669 | Vũ Quang Lăng | VT2-00115 | Ngữ Văn 8Tập 2 ( Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 136 |
670 | Vũ Thị Loan | GVMT-00038 | Mĩ thuật 9 ( sách giáo viên) | Đàm Luyện | 09/08/2024 | 135 |
671 | Vũ Thị Loan | GVMT-00033 | Mĩ thuật 8 ( Sách giáo viên) | Đàm Luyện | 09/08/2024 | 135 |
672 | Vũ Thị Loan | GKAN-00066 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 ( sách giáo khoa) | Hoàng Long | 09/08/2024 | 135 |
673 | Vũ Thị Loan | VT1-00047 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 09/08/2024 | 135 |
674 | Vũ Thị Loan | TKNV-00362 | Học tốt ngữ văn 7 tập 2 ( sách tham khảo) | Trần Văn Sáu | 09/08/2024 | 135 |
675 | Vũ Thị Loan | TKNV-00122 | Học tốt ngữ văn 7 tập 1 ( sách tham khảo) | Trần Văn Sáu | 09/08/2024 | 135 |
676 | Vũ Thị Loan | GVMT-00049 | Mĩ Thuật 6 ( Sách giáo viên) | Phạm Văn Tuyến | 09/08/2024 | 135 |
677 | Vũ Thị Loan | GKMT-00001 | Mỹ Thuật 6 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 09/08/2024 | 135 |
678 | Vũ Thị Loan | GKMT-00009 | Vở thực hành Mỹ Thuật 6 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 09/08/2024 | 135 |
679 | Vũ Thị Loan | GKCN-00319 | Công nghệ 9 ( Sách giáo khoa) | Vũ Quang | 09/08/2024 | 135 |
680 | Vũ Thị Loan | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 ( Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 09/08/2024 | 135 |
681 | Vũ Thị Loan | GVMT-00059 | Mĩ Thuật 6 ( Sách giáo viên) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
682 | Vũ Thị Loan | GVMT-00061 | Mĩ Thuật 7 ( Sách giáo viên) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
683 | Vũ Thị Loan | GVMT-00063 | Mĩ Thuật 9 ( Sách giáo viên) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
684 | Vũ Thị Loan | GKMT-00058 | Mỹ Thuật 6 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
685 | Vũ Thị Loan | GKMT-00038 | Vở Thực Hành Mỹ Thuật 8 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
686 | Vũ Thị Loan | GKMT-00052 | Mỹ Thuật 8 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
687 | Vũ Thị Loan | GKMT-00044 | Mỹ Thuật 9 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 107 |
688 | Vũ Thị Thùy Dương | GKAN-00093 | Âm nhạc 8 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
689 | Vũ Thị Thùy Dương | GKAN-00100 | Âm nhạc 7 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
690 | Vũ Thị Thùy Dương | GKAN-00102 | Âm nhạc 6 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
691 | Vũ Thị Thùy Dương | GKAN-00041 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 08/08/2024 | 136 |
692 | Vũ Thị Thùy Dương | GVAN-00073 | Âm nhạc 8 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 08/08/2024 | 136 |
693 | Vũ Thị Thùy Dương | GVAN-00070 | Âm nhạc 6 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
694 | Vũ Thị Thùy Dương | GVAN-00071 | Âm nhạc 7 ( sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
695 | Vũ Thị Thùy Dương | GKAN-00110 | Âm nhạc 9 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
696 | Vũ Thị Thùy Dương | GVAN-00079 | Âm nhạc 9 ( sách giáo viên) | Hoàng Long | 08/08/2024 | 136 |
697 | Vũ Thị Thuý Hiền | GVT-00020 | Toán 7 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
698 | Vũ Thị Thuý Hiền | GVT-00015 | Toán 6 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
699 | Vũ Thị Thuý Hiền | GVT-00023 | Toán 8 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
700 | Vũ Thị Thuý Hiền | GVT-00028 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
701 | Vũ Thị Thuý Hiền | SGK-00268 | Toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
702 | Vũ Thị Thuý Hiền | SGK-00292 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
703 | Vũ Thị Thuý Hiền | BTT1-00290 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
704 | Vũ Thị Thuý Hiền | SGK-00283 | Toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 08/08/2024 | 136 |
705 | Vũ Thị Thuý Hiền | BTT1-00275 | Bài tập toán 6 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 08/08/2024 | 136 |
706 | Vũ Thị Thuý Hiền | BTT1-00278 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 08/08/2024 | 136 |
707 | Vũ Thị Thuý Hiền | BTT1-00272 | Bài tập toán 8 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
708 | Vũ Thị Thuý Hiền | BTT1-00285 | Bài tập toán 9 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Cung Thế Anh | 08/08/2024 | 136 |
709 | Vũ Xuân Nhu | SGK-00272 | Toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
710 | Vũ Xuân Nhu | BTT1-00282 | Bài tập toán 7 tập 1 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 107 |
711 | Vũ Xuân Nhu | SGK2-00126 | Toán 6T2 | Phan Đức Chính | 08/08/2024 | 136 |
712 | Vũ Xuân Nhu | TKTH-00458 | Toán phát triển 9 tập 1 ( sáh tham khảo) | Nguyễn Đức Tấn | 08/08/2024 | 136 |
713 | Vũ Xuân Nhu | SGK-00203 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 08/08/2024 | 136 |
714 | Vũ Xuân Nhu | BTT1-00228 | Bài tập toán 9 tập 1 ( sách giáo khoa) | Tôn Thân | 08/08/2024 | 136 |
715 | Vũ Xuân Nhu | GKCD-00127 | Giáo dục công dân 6( Sách giáo khoa) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 136 |
716 | Vũ Xuân Nhu | GKHN-00003 | Hoạt Động Trải nghiệm Hướng Nghiệp 6 ( Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 136 |
717 | Vũ Xuân Nhu | GKMT-00005 | Mỹ Thuật 6 ( Sách Giáo khoa) | Phạm Văn Tuyến | 08/08/2024 | 136 |
718 | Vũ Xuân Nhu | GKAN-00084 | Âm nhạc 6 (sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 08/08/2024 | 136 |
719 | Vũ Xuân Nhu | GKTC-00002 | Giáo dục thể chất 6 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 08/08/2024 | 136 |
720 | Vũ Xuân Nhu | GKCN-00320 | Công nghệ 6 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 136 |
721 | Vũ Xuân Nhu | GKTA-00143 | Tiếng anh 6 sách học sinh ( sách giáo khoa) | Hoàng Tăng Đức | 08/08/2024 | 136 |
722 | Vũ Xuân Nhu | GKTH-00001 | Tin học 6 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 08/08/2024 | 136 |