Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKPL-00052
| UB bảo vệ và chăm sóc trẻ em việt nam | Luật bảo vệ, chăm sóc, và giáo dục trẻ em luật phổ cập giáo dục ( sách tham khảo) | HN | H | 1993 | 34(V) | 5000 |
2 |
TKPL-00053
| Nguyễn Thu Nga | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em ( sách tham khảo) | HĐ | H | 2011 | 34(V) | 9000 |
3 |
TKPL-00102
| Trương Mộc Lâm | Bảo hiểm và lợi ích của bảo hiểm đối với học sinh ( sách tham khảo) | HN | H | 1993 | 34(V) | 5000 |
4 |
TKTC-00050
| Đào Như Phú | Hướng dẫn sử dụng bộ thí nghiệm giải phẫu sinh lý người và động vật ( sách tham khảo) | HN | H | 1993 | 5A2 | 30000 |
5 |
TKTC-00186
| Trần Trọng Thủy | Giáo dục giới tính ở nhà trường phổ thông cấp 2 ( sách tham khảo) | HN | H | 1993 | 371.011 | 10000 |
6 |
TKVH-00022
| Vũ Dung | Từ điển thành ngữ tục ngữ việt nam ( sách tham khảo) | GD | H | 1993 | 37(V) | 150000 |
7 |
TKTH-00345
| Phan Đức Chính | Số và hàm số (sách tham khảo) | HN | H | 1993 | 51 | 5000 |
8 |
TKQL-00098
| Sở giáo dục và đào tạo hải dương | Những văn bản về công tác tổng hợp và thi đua khen thưởng ( sách tham khảo) | HD | HD | 1994 | 373.01 | 5000 |
9 |
TKDD-00180
| Nguyễn Phúc Lai | Dưới ngọn cờ hồng ( sách tham khảo) | NTHH | HH | 1995 | 371.0112003 | 15000 |
10 |
TSDC-00004
| Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay ( Sách tham khảo) | GD | H | 1995 | 4(V) | 13500 |
|