Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 ( Kinh tế gia đình) | | | | | |
2 |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 ( Kinh tế gia đình) | | | | | |
3 |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 ( Kinh tế gia đình) | | | | | |
4 |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 ( Kinh tế gia đình) | | | | | |
5 |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 ( Kinh tế gia đình) | | | | | |
6 |
| Vũ Quang | Vật lý 6 | | | | | |
7 |
| Vũ Quang | Vật lý 6 | | | | | |
8 |
| Vũ Quang | Vật lý 6 | | | | | |
9 |
| Vũ Quang | Vật lý 6 | | | | | |
10 |
| Vũ Quang | Vật lý 6 | | | | | |
|