Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTHH-00001
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
2 |
BTHH-00002
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
3 |
BTHH-00003
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
4 |
BTHH-00004
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
5 |
BTHH-00005
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
6 |
BTHH-00006
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
7 |
BTHH-00007
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
8 |
BTHH-00008
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
9 |
BTHH-00009
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
10 |
BTHH-00010
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
11 |
BTHH-00011
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
12 |
BTHH-00012
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
13 |
BTHH-00013
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
14 |
BTHH-00014
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 8 | GD | H | 2004 | 5700 | 54 |
15 |
BTHH-00015
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
16 |
BTHH-00016
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
17 |
BTHH-00017
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
18 |
BTHH-00018
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
19 |
BTHH-00019
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
20 |
BTHH-00020
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
21 |
BTHH-00021
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
22 |
BTHH-00022
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
23 |
BTHH-00023
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
24 |
BTHH-00024
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
25 |
BTHH-00025
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
26 |
BTHH-00026
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
27 |
BTHH-00027
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
28 |
BTHH-00028
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
29 |
BTHH-00029
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
30 |
BTHH-00030
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
31 |
BTHH-00031
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
32 |
BTHH-00032
| Lê Xuân Trọng | Baì tập hóa học 9 | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
33 |
BTHH-00033
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
34 |
BTHH-00034
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
35 |
BTHH-00035
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
36 |
BTHH-00036
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
37 |
BTHH-00037
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
38 |
BTHH-00038
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
39 |
BTHH-00039
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
40 |
BTHH-00040
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
41 |
BTHH-00041
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
42 |
BTHH-00042
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
43 |
BTHH-00043
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
44 |
BTHH-00044
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
45 |
BTHH-00045
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
46 |
BTHH-00046
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
47 |
BTHH-00047
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
48 |
BTHH-00048
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
49 |
BTHH-00049
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
50 |
BTHH-00050
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
51 |
BTHH-00051
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
52 |
BTHH-00052
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
53 |
BTHH-00053
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
54 |
BTHH-00054
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
55 |
BTHH-00055
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
56 |
BTHH-00056
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
57 |
BTHH-00057
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
58 |
BTHH-00058
| Lê Xuân Trọng | Bài tập hóa học 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 5700 | 54 |
59 |
BTHH-00061
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa học 9 ( Sách tham khảo) | GD | H | 2017 | 11000 | 91(07) |
60 |
BTHH-00062
| Lê Xuân Trọng | Bài tập Hóa học 9 ( Sách tham khảo) | GD | H | 2017 | 11000 | 91(07) |
61 |
BTHH-00059
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 ( Sách tham khảo) | GD | H | 2017 | 11200 | 91(07) |
62 |
BTHH-00060
| Nguyễn Cương | Bài tập Hóa học 8 ( Sách tham khảo) | GD | H | 2017 | 11200 | 91(07) |