Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
BTTA-00050
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4300 | Hỏng | | 21 |
2 |
BTTA-00051
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4300 | Hỏng | | 21 |
3 |
BTTA-00052
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4300 | Hỏng | | 21 |
4 |
BTTA-00053
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4300 | Hỏng | | 21 |
5 |
BTTA-00054
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng anh 9 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4300 | Hỏng | | 21 |
6 |
BTT1-00216
| Tôn Thân | Bài tập toán 9 tập 1 | GD | H | 2005 | 7100 | Hỏng | | 21 |
7 |
BTT1-00217
| Tôn Thân | Bài tập toán 9 tập 1 | GD | H | 2005 | 7100 | Hỏng | | 21 |
8 |
BTV1-00077
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4500 | Hỏng | | 21 |
9 |
BTV1-00078
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4500 | Hỏng | | 21 |
10 |
BTV1-00079
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 ( sách giáo khoa) | GD | H | 2005 | 4500 | Hỏng | | 21 |
|