PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM PHÚC
XEM PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CÁC BỘ MÔN KÈM THEO THIẾT BỊ
 
Môn :  Lớp :
 
 
TuầnTiếtĐầu bàiTên thiết bịNgười nhập
11CHƯƠNG I- ÔN TẬP VÀ BỔ TÚC VỀ SỐ TỰ NHIÊN §1. Tập hợp. Phần tử của tập hợpThước thẳngPhạm Minh Tới
12§2. Tập hợp các số tự nhiênThước thẳngPhạm Minh Tới
13§3. Ghi số tự nhiênThước thẳngPhạm Minh Tới
24§4. Số phần tử của một tập hợp.Tập hợp conThước thẳngPhạm Minh Tới
25 Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
26§5. Phép cộng và phép nhânThước thẳngPhạm Minh Tới
37Luyện tậpThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
38Luyện tập (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
39§6. Phép trừ và phép chia Thước thẳngPhạm Minh Tới
410Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
411Luyện tập (tiếp)+ Kiểm tra 15 phútThước thẳngPhạm Minh Tới
412Chủ đề: Lũy thừa với số mũ tự nhiên §7. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số.Thước thẳngPhạm Minh Tới
513Chủ đề: Lũy thừa với số mũ tự nhiên Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
514Chủ đề: Lũy thừa với số mũ tự nhiên §8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số Thước thẳngPhạm Minh Tới
515§9. Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả phép tínhThước thẳngPhạm Minh Tới
616Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
617Luyện tập (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
618Kiểm tra 45 phút Phạm Minh Tới
719§10. Tính chất chia hết của một tổngThước thẳngPhạm Minh Tới
720§11. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5Thước thẳngPhạm Minh Tới
721Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
822§12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 Thước thẳngPhạm Minh Tới
823Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
824§13. Ước và bộiThước thẳngPhạm Minh Tới
925§14. Số nguyên tố - Hợp số - Bảng số nguyên tố Thước thẳngPhạm Minh Tới
926Luyện tậpThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
927§15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tốThước thẳngPhạm Minh Tới
1028Luyện tậpThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
1029§16. Ước chung và bội chungThước thẳngPhạm Minh Tới
1030 Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1131§17. Ước chung lớn nhấtThước thẳngPhạm Minh Tới
1132Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1133Luyện tập (tiếp)+ Kiểm tra 15 phútThước thẳngPhạm Minh Tới
1234§18. Bội chung nhỏ nhấtThước thẳngPhạm Minh Tới
1235Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1236Luyện tập (tiếp)Thước thẳngPhạm Minh Tới
1337Ôn tập chương IThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
1338Ôn tập chương I (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
1339Kiểm tra 45' (Chương I)Thước thẳngPhạm Minh Tới
1440CHƯƠNG II- SỐ NGUYÊN §1. Làm quen với số nguyên âmThước thẳngPhạm Minh Tới
1441§2. Tập hợp Z các số nguyênThước thẳngPhạm Minh Tới
1442 §3. Thứ tự trong ZThước thẳngPhạm Minh Tới
1543Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1544§4. Cộng hai số nguyên cùng dấuThước thẳngPhạm Minh Tới
1545§5. Cộng hai số nguyên khác dấuThước thẳngPhạm Minh Tới
1546Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1647§6. Tính chất của phép cộng các số nguyênThước thẳngPhạm Minh Tới
1648Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1649§7. Phép trừ hai số nguyênThước thẳngPhạm Minh Tới
1650Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1751§8. Quy tắc "dấu ngoặc"Thước thẳngPhạm Minh Tới
1752Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
1753Ôn tập học kì IThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
1754Ôn tập học kì I Phạm Minh Tới
1855Kiểm tra học kì I (90') (Số, hình)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
1856Kiểm tra học kì I (90') (Số, hình)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
1857Trả bài kiểm tra học kì I (Số học) Phạm Minh Tới
1858Trả bài kiểm tra học kì I (Số học) Phạm Minh Tới
2059§9. Quy tắc chuyển vế. Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2060§10. Nhân hai số nguyên khác dấuThước thẳngPhạm Minh Tới
2061§11. Nhân hai số nguyên cùng dấuThước thẳngPhạm Minh Tới
2162Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2163§12. Tính chất của phép nhân Thước thẳngPhạm Minh Tới
2164Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2265§13. Bội và ước của số nguyênThước thẳngPhạm Minh Tới
2266Ôn tập chương IIThước thẳngPhạm Minh Tới
2267Ôn tập chương II ( tiếp)Thước thẳngPhạm Minh Tới
2368Kiểm tra 45' (chương II)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
2369CHƯƠNG III- PHÂN SỐ §1. Mở rông khái niệm phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2370§2. Phân số bằng nhauThước thẳngPhạm Minh Tới
2471§3. Tính chất cơ bản của phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2472§4. Rút gọn phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2473Luyện tậpThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
2574Luyện tập (tiếp) + Kiểm tra 15 phútThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
2575§5. Quy đồng mẫu nhiều phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2576Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2677§6. So sánh phân số Thước thẳngPhạm Minh Tới
2678§7.Phép cộng phân số Thước thẳngPhạm Minh Tới
2679 Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2780§8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2781Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2782§9. Phép trừ phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2883Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
2884§10. Phép nhân phân số Thước thẳngPhạm Minh Tới
2885§11.Tính chất cơ bản của phép nhân phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2986Luyện tập + Kiểm tra 15 phútThước thẳngPhạm Minh Tới
2987§12.Phép chia phân sốThước thẳngPhạm Minh Tới
2988Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
3089§13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trămThước thẳngPhạm Minh Tới
3090Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
3091Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phânThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
3192Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
3193Kiểm tra 45'  Phạm Minh Tới
3194§14.Tìm giá trị phân số của một số cho trướcThước thẳngPhạm Minh Tới
3295Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
3296Luyện tập (tiếp)Thước thẳngPhạm Minh Tới
3297§15.Tìm một số biết giá trị một phân số của nóThước thẳngPhạm Minh Tới
3398Luyện tậpThước thẳngPhạm Minh Tới
3399Luyện tập (tiếp)Thước thẳngPhạm Minh Tới
33100§16. Tìm tỉ số của hai sốThước thẳngPhạm Minh Tới
34101Luyện tậpThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
34102§17. Biểu đồ phần trămThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
34103Luyện tậpThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
34104Ôn tập chương IIIThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
35105Ôn tập chương III (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
35106Ôn tập cuối nămThước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
35107Ôn tập cuối năm (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
35108Ôn tập cuối năm (tiếp)Thước thẳng, MTBTPhạm Minh Tới
36109Kiểm tra cuối năm 90'(Số học và Hình học) Phạm Minh Tới
36110Kiểm tra cuối năm 90'(Số học và Hình học) Phạm Minh Tới
36111Trả bài kiểm tra cuối nămThước thẳngPhạm Minh Tới